| MOQ: | 1 miếng |
| Giá cả: | Contact us |
| bao bì tiêu chuẩn: | Hộp bao bì gốc + Dựa trên nhu cầu của khách hàng |
| Thời gian giao hàng: | 2-7 ngày làm việc |
| phương thức thanh toán: | L/C,D/A,D/P,T/T,Western Union |
| khả năng cung cấp: | /mảnh> = 1 mảnh |
| Model | S5735-S24PN4XE-V2 |
|---|---|
| Port Configuration | 24*1GE/2.5GBASE-T ports (PoE+), 4*10GE SFP+ ports, 2*12GE stack ports |
| Subtype | Gigabit Ethernet |
| Switching Capacity | 1.36Tbps/13.6Tbps |
| Forwarding Rate | 225Mpps |
| Condition | New Factory Sealed |
| Dimensions | 650.0mm × 550mm × 175.0mm |
| Weight | 7kg |
| MOQ: | 1 miếng |
| Giá cả: | Contact us |
| bao bì tiêu chuẩn: | Hộp bao bì gốc + Dựa trên nhu cầu của khách hàng |
| Thời gian giao hàng: | 2-7 ngày làm việc |
| phương thức thanh toán: | L/C,D/A,D/P,T/T,Western Union |
| khả năng cung cấp: | /mảnh> = 1 mảnh |
| Model | S5735-S24PN4XE-V2 |
|---|---|
| Port Configuration | 24*1GE/2.5GBASE-T ports (PoE+), 4*10GE SFP+ ports, 2*12GE stack ports |
| Subtype | Gigabit Ethernet |
| Switching Capacity | 1.36Tbps/13.6Tbps |
| Forwarding Rate | 225Mpps |
| Condition | New Factory Sealed |
| Dimensions | 650.0mm × 550mm × 175.0mm |
| Weight | 7kg |